TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải đắp

dải đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dải đắp

 embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zeitgleich zum Aufbau der Karkasse wird auf einer anderen Trommel (4) mit radial beweglichen Segmenten, das Stahlgürtelpaket mit dem Laufstreifen und der Spulbandage zusammengefügt.

Đồng thời để chế tạo lớp bố, trên tang trống quay bên kia (4) với các phần tử chuyển động xuyên tâm, các gói sợi thép vành đai với các dải đắp vòng và cuộn băng được lắp ghép lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embankment, fill /xây dựng/

dải đắp

 embankment

dải đắp

 fill

dải đắp