Siele /f =, -n/
đai kéo, đai khiêng, dải đeo; đai vòng mông, dải vành đít; ♦ immer in den Siele n gehen suốt đôi nai lưng làm việc khó nhọc.
Tragriemen /m -s, =/
dai kéo, dai khiêng, dải đeo; Trag
Ziehgurt /m -(e)s, -e/
đai kéo, đai khiêng, dải đeo, vòng lưng; Zieh