Việt
dai kéo
dai khiêng
dải đeo
-e
đai di động
đai khiêng
dải đeo.
Đức
Tragriemen
Tragegurt
Tragriemen /m -s, =/
dai kéo, dai khiêng, dải đeo; Trag
Tragegurt /m -(e)s,/
1. đai di động; 2. dai kéo, đai khiêng, dải đeo.