TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải phổ

dải phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đám phổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dải phổ

bands of the spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải phổ

Spektralbänder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektralbänder /nt pl/VLD_ĐỘNG/

[EN] bands of the spectrum

[VI] (các) dải phổ, đám phổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band /toán & tin/

dải phổ

Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar, ...). Các giá trị khác xác định bởi người sử dụng nhận được từ các thao tác trên các dải phổ gốc. ảnh đa phổ là sự phối hợp của ba dải màu chuẩn đỏ, lục và lam. Các hệ thống chụp ảnh vệ tinh như LANDSAT TM và SPOT cung cấp các ảnh đa phổ của trái đất, một số gồm bảy dải màu hoặc nhiều hơn.

bands of the spectrum

dải phổ