TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải rộng

dải rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng tần rộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dải tần rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dải rộng

dải rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dải rộng

broadband

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 broadband

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wide strip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wideband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dải rộng

wide band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wide band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wide-range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wideband

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải rộng

Breitband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breitbandig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Breitband-Lambda-Sonde B13.

Cảm biến  dải rộng B13.

B13 Breitband-λ-Sonde

B13 Cảm biến λ dải rộng

Breitband-l-Sonde und 3-Wege-Katalysator

Cảm biến  dải rộng và bộ xúc tác 3 chức năng

Sie wird zur Bestimmung des Sauerstoffanteils im Abgas über einen weiten l-Bereich verwendet.

Cảm biến cho phép xác định thành phần oxy trong khí thải trên một dải  rộng.

Warum wird als l-Sonde eine Breitband-l-Sonde und keine Spannungssprungsonde verwendet?

Tại sao cảm biến  được sử dụng là cảm biến  dải rộng thay cho cảm biến  điện áp nhảy?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breitband /nt/M_TÍNH/

[EN] broadband, wideband

[VI] dải rộng, dải tần rộng

Breitband /nt/TV/

[EN] broadband

[VI] dải rộng, dải tần rộng

breitbandig /adj/V_THÔNG/

[EN] broadband, wideband

[VI] dải rộng, dải tần rộng

Breitband /nt/V_THÔNG/

[EN] broadband, wideband

[VI] dải rộng, dải tần rộng, băng rộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

broadband

dải rộng, bảng tần rộng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wide strip

dải rộng, băng rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wide band

dải (tần số) rộng

 wide band, wide-range /điện lạnh/

dải (tần số) rộng

 wideband /toán & tin/

dải (tần) rộng

 broadband

dải rộng