Việt
dầm dọc giữa
sống dọc
Anh
centre girder
center girder
Đức
Mittelkiel
Mittelkiel /m/VT_THUỶ/
[EN] center girder (Mỹ), centre girder (Anh)
[VI] dầm dọc giữa, sống dọc
center girder, centre girder /giao thông & vận tải/
center girder /y học/
centre girder /y học/