longitudinal rib
sống dọc
longitudinal rib, stringer /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sống dọc
center girder /giao thông & vận tải/
sống dọc (đóng tàu)
centre girder /giao thông & vận tải/
sống dọc (đóng tàu)
center girder, centre girder /giao thông & vận tải/
sống dọc (đóng tàu)