TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu parafin

dầu parafin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dầu parafin

dầu parafin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dầu parafin

 liquid paraffin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paraffin oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paraffinic oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paraffinic oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wax oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu parafin

Paraffinöl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei dieser einfachen Methode werden die Mikroorganismenkulturen zum Verhindern des Austrocknens beispielsweise mit Paraffinöl überschichtet und im Kühlschrank gelagert.

Với phương pháp đơn giản này, các vi sinh vật nuôi cấy được che phủ thí dụ với dầu parafin để chống khô và được lưu trữ trong tủ lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paraffinöl /das (o. PI.)/

dầu parafin;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid paraffin, paraffin oil, paraffinic oil, wax oil

dầu parafin

paraffinic oil

dầu parafin

wax oil

dầu parafin

 liquid paraffin

dầu parafin

 paraffin oil

dầu parafin