Việt
dầu parafin
Anh
liquid paraffin
paraffin oil
paraffinic oil
wax oil
Đức
Paraffinöl
Bei dieser einfachen Methode werden die Mikroorganismenkulturen zum Verhindern des Austrocknens beispielsweise mit Paraffinöl überschichtet und im Kühlschrank gelagert.
Với phương pháp đơn giản này, các vi sinh vật nuôi cấy được che phủ thí dụ với dầu parafin để chống khô và được lưu trữ trong tủ lạnh.
Paraffinöl /das (o. PI.)/
dầu parafin;
liquid paraffin, paraffin oil, paraffinic oil, wax oil