TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu dừa

dầu dừa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất béo của dừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầu cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dầu dừa

coconut oil

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palm oil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

coconut oli

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coconut oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coconut oli

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu dừa

Palmöl

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kokosöl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kokosfett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Ausgangsstoff können auch Palmölmethylester (PME), Tierfettmethylester (AME), ... gewonnen werden, die ähnliche Eigenschaften wie RME haben.

Tùy theo nguyên liệu, ta có thể tạo ra methylester dầu dừa (PME), methylester mỡ động vật... Những methylester này có tính chất tương tự RME.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Palmöl /n -(e)s/

dầu cọ, dầu dừa; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kokosöl /das (o. PL)/

dầu dừa;

Kokosfett /das/

dầu dừa; chất béo của dừa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coconut oil

dầu dừa

coconut oli

dầu dừa

 coconut oil, coconut oli /hóa học & vật liệu;y học;y học/

dầu dừa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Palmöl

[EN] palm oil

[VI] Dầu dừa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coconut oil

dầu dừa