TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu mài

dầu mài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy mài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàn vA plug đầu ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calip nút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calip đo trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dầu mài

internal grinding wheel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wheelhead

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grinding unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plotting table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Läppöl

Dầu mài nghiền

Läppen ist ein spanabhebendes Fertigungsverfahren mit losem feinkörnigem Schleifmittel, das in speziellen Läppölen verteilt ist (Bild 3).

Mài nghiền (mài miết bóng) là phương pháp gia công tạo phoi với hạt mài mịn và rời được trộn đều trong dầu mài nghiền đặc biệt (Hình 3).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

internal grinding wheel

dầu mài

wheelhead

dầu mài (may cõng cu)

grinding unit

máy mài; dầu mài

plotting table

bàn vA plug đầu ống; chốt; calip nút; calip đo trong; dầu mài