Việt
dầu nhớt
Anh
viscid oil
viscosine
viscous
Đức
klebriges öl
zähflüssiges
v Höherer spez. Kraftstoff- und Ölverbrauch
Suất tiêu hao nhiên liệu và dầu (nhớt) cao hơn
Öle, allgemein
Dầu nhớt tổng quát
Fördermedien: Öle, Säuren, Laugen, wässrige Lösungen (bei Membranpumpen auch feststoffbelastete und sterile).
Chất vận chuyển: Dầu nhớt, acid, kiềm (base), dung dịch nước (máy bơm màng có thể bơm chất chứa chất rắn hay vô khuẩn)
viscid oil, viscosine /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
viscid oil, viscous
klebriges öl n, zähflüssiges