Việt
có tính nhớt
sền sệt
dầu nhớt
chất nhờn
Anh
viscous
semiliquid
viscid oil
greasy material
oleaginous
viscous /hóa học & vật liệu/
viscous /xây dựng/
semiliquid, viscous /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
viscid oil, viscous
greasy material, oleaginous, viscous