Việt
dẫn lưu
đặt ống dẫn lưu
Anh
deferent
Đức
drainieren
dränieren
dränieren /(sw. V.; hat)/
dẫn lưu;
drainieren /[dre'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(auch: dränieren) (Med ) dẫn lưu; đặt ống dẫn lưu;
deferent /điện lạnh/
(y) drainieren vt