TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drainieren

dẫn lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ống dẫn lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt hệ thống thoát nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm công rãnh thoát nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drainieren

drain vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

drainieren

drainieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ablaufen lassen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ablassen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

entwässern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Flüssigkeit ablassen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

drain vb

ablaufen lassen, ablassen; entwässern, drainieren, Flüssigkeit ablassen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drainieren /[dre'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(auch: dränieren) (Med ) dẫn lưu; đặt ống dẫn lưu;

drainieren /[dre'ni:ran] (sw. V.; hat)/

đặt hệ thống thoát nước; làm công rãnh thoát nước (entwässern);