TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn nước

Dẫn nước

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dẫn nước

Transmissivity

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 irrigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dẫn nước

wässern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewässern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprengen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

dẫn nước

Transmissivité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bohrung der Wasserstaukammer nach außen ist ca. 30 mm vom Blendrahmenfalzeck entfernt und unmittelbar über dem Boden der Wasserstaukammer im Durchmesser von 8 mm anzubringen.

Khoang tích nước có lỗ khoan Ø 8 mm để dẫn nước ra ngoài nằm cách góc rãnh của khung chắn khoảng 30 mm và cần được đặt trực tiếp trên đáy của khoang.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung (Bild 5): Beimischung in Reifen, Wasserschläuche, Dichtungen, Keilriemen.

Ứng dụng (Hình 5): Nguyên liệu trộn trong lốp xe, ống mềm dẫn nước, đệm kín, dây đai thang chữ V (cu roa).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen kommen in allen nicht sterilen wasserführenden Systemen wie Rohrleitungen für Trinkwasser, Brauchwasser, Kühlwasser und Behältern vor.

Vi sinh vật xuất hiện trong tất cả hệ thống dẫn nước không tiệt trùng như đường ống dẫn nước uống, nước dùng, nước làm mát, bồn nước.

Das Einleiten von Abwasser in Gewässer ist gemäß Abwasserabgabegesetz genehmigungs- und abgabepflichtig.

Theo luật về lệ phí nước thải, việc dẫn nước thải vào môi trường nước phải xin phép và trả lệ phí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

in Kühlwasserleitungen

Trong ống dẫn nước làm lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrigation /xây dựng/

dẫn nước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẫn nước

wässern vt, bewässern vt; sprengen vt sự dẫn nước Bewässerung f

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Dẫn nước

[EN] Transmissivity

[VI] Dẫn nước[độ]

[FR] Transmissivité

[VI] Tích của độ thấm nước trong mặt bằng của một vật liệu địa kỹ thật tổng hợp với chiều dày của vật liệu đó.