Việt
dể cho yên
Đức
ablassen
von jmdm./etw. ablassen
không làm phiền ai/động chạm đến điều gì nữa.
ablassen /(st. V.; hat)/
dể cho (ai, vật gì) yên;
không làm phiền ai/động chạm đến điều gì nữa. : von jmdm./etw. ablassen