TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ bị hư

dễ bị hư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ bị hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dễ bị hư

 prone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dễ bị hư

anfällig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Möglichkeit benutzt man für empfindliche, leichte Einlegeteile zum Einbringen in die feststehende Werkzeughälfte bei Einspritzen in die Trennebene

Khả năng này được áp dụng cho cácphụ tùng dễ bị hư hỏng và nhẹ được gắn vào bên phần nửa khuôn cố định trong lúc tiến hành phun vào mặt phân cách.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abscherstifte sichern empfindliche Bauteile vor Überbeanspruchung.

Chốt an toàn (chốt cắt đứt) bảo đảm cho các chi tiết máy dễ bị hư hại khỏi quá tải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfällig /adj/S_PHỦ/

[EN] prone

[VI] dễ bị hỏng, dễ bị hư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prone

dễ bị hư