Việt
dễ lửa dối
dễ dánh lửa
dễ bị lầm lẫn
Đức
täuschend
täuschend /a/
dễ lửa dối, dễ dánh lửa, dễ bị lầm lẫn; täuschend e Ähnlichkeit sự giổng nhau lạ lùng.