Việt
dễ bị lầm lẫn
dễ gây ảo giác
dễ lửa dối
dễ dánh lửa
dễ lừa dóỉ
dễ đánh lừa
huyền ảo
hư ảo.
Đức
trugerisch
täuschend
trügerisch
trüglich
täuschend /a/
dễ lửa dối, dễ dánh lửa, dễ bị lầm lẫn; täuschend e Ähnlichkeit sự giổng nhau lạ lùng.
trügerisch,trüglich /a/
dễ lừa dóỉ, dễ đánh lừa, dễ bị lầm lẫn, huyền ảo, hư ảo.
trugerisch /(Adj.)/
dễ bị lầm lẫn; dễ gây ảo giác;