anscheinend /I a/
không có thật, hư ảo, ảo; giả vò, giả dối; II advcó lẽ, hình như, chắc là.
vorgeblich /I a/
hư ảo, ảo, không thật, do tưỏng tượng; 11 adv hình như, tuồng như, có vẻ như, làm ra bộ.
illusorisch /a/
hư ảo, hão huyền, viển vông, không có thực, huyền ảo, hư ảo, dễ lừa dối, dễ đánh lừa, dễ bị lầm lẫn.
imaginär /a/
1. ảo (cả toán); 2. xem imagi- nábel; 3. hư ảo, hư cắu, hư tạo.
spukhaft /a/
1. [là] bóng ma, ma; 2. hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, tưổng tượng.
fiktiv /a/
hư ảo, hư cấu, hư tạo, giả mạo, giả tạo, giả ngụy, bịa, bịa đặt, tưỏng tượng.
virtuell /a/
1. có thể có, có thể xảy ra, có thể làm được; 2. không có thật, hư ảo, do tưđng tượng ra.
eingebildet /a/
1. [do] tưỏng tượng, hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, hư cấu, hư tạo; 2. tự kiêu, tự cao, kiêu ngạo, kiêu căng.
unreell /a/
1. hư, không có thực, không thực tại, hư ảo, hoang đưòng; 2. không hi vọng, không chắc chắn, bấp bênh, khó tin cậy, không thành tâm.
unwirklich /(unw/
(unwirklich) 1. hư, không có thực, không thực tại, không thực tế, hư ảo, hoang dưỏng; 2. không thiết thực, viển vông, vu khoát, vu vơ, không thực hiện được.
phantastisch /a/
1. hoang dưòng, huyền hoặc, viển vông, viễn tưđng; 2. kì lạ, kì diệu, huyền diệu, thần tiên; 3. tưỏng tượng, huyền ảo, hư ảo; 4. to ldn, vĩ đại, phi thường.
erdichtet /a/
1. hoang đường, huyền hoặc, viển vông, viễn tưỏng, huyền diệu, thần kỳ, thần thoại, thần tiên, diệu kỳ; 2. bịa, bịa đặt, bày đật, giả mạo, giả tạo, giả, ngụy, hư ảo, hư, hư cấu, hư tạo.