TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo vẻ bề ngoài

theo vẻ bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên hình thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất hình thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư ảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo vẻ bề ngoài

äußerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formaliter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheinbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerlich blieb er ganz ruhig, aber innerlich kochte er vor Wut

bề ngoài thì ông ta có vẻ điềm tĩnh, nhưng trong lòng thi ông ta đang tức điên lên.

die äußere Ähnlichkeit täuscht

vẻ giống nhau bên ngoài đã đánh lừa.

mit scheinbarer Ruhe

với vẻ bình thản bề ngoài

die Zeit Stand scheinbar still

thời gian như ngừng trôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerlich /(Adj.)/

theo vẻ bề ngoài;

bề ngoài thì ông ta có vẻ điềm tĩnh, nhưng trong lòng thi ông ta đang tức điên lên. : äußerlich blieb er ganz ruhig, aber innerlich kochte er vor Wut

äußer /['ọysar...] (Adj.)/

theo vẻ bề ngoài; (nhìn) bên ngoài (außen wahrnehmbar);

vẻ giống nhau bên ngoài đã đánh lừa. : die äußere Ähnlichkeit täuscht

formaliter /[for'maditar] (Adv.) (bildungsspr.)/

theo vẻ bề ngoài; trên hình thức;

formell /[for'mel] (Adj.)/

có tính chất hình thức; theo vẻ bề ngoài;

scheinbar /(Adj.)/

theo vẻ bề ngoài; biểu kiến; hư ảo; tưởng tượng; không thật;

với vẻ bình thản bề ngoài : mit scheinbarer Ruhe thời gian như ngừng trôi. : die Zeit Stand scheinbar still