TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ nhìn thấy

dễ nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho dễ nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ nhìn thấy

fadenscheinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kenntlichsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fadenscheinig /[-Jainiẹ[] (Adj.)/

(abwertend) dễ nhìn thấy; lộ tẩy;

kenntlichsein /thấy rõ, thấy được, dễ thấy, có thể nhận biết, có thể nghe thấy, có thể phân biệt; jmđn., etw. kenntlich machen/

làm cho (ai, vật gì) dễ nhận biết; dễ nhìn thấy;