Việt
làm cho dễ nhận biết
dễ nhìn thấy
Đức
kenntlichsein
kenntlichsein /thấy rõ, thấy được, dễ thấy, có thể nhận biết, có thể nghe thấy, có thể phân biệt; jmđn., etw. kenntlich machen/
làm cho (ai, vật gì) dễ nhận biết; dễ nhìn thấy;