Việt
thuận tiện
tiện lợi
dễ sử đụng
Đức
benutzerfreundlich
benutzerfreundliche Wörterbücher
một quyển tự điển tiện lợi cho người sử dụng
ein benutzerfreund liches Computerprogramm
một chương trinh của máy tính dễ ứng dụng.
benutzerfreundlich /(Adj.)/
thuận tiện; tiện lợi; dễ sử đụng;
một quyển tự điển tiện lợi cho người sử dụng : benutzerfreundliche Wörterbücher một chương trinh của máy tính dễ ứng dụng. : ein benutzerfreund liches Computerprogramm