Việt
dễ vụn
dễ nát
Anh
pulverulent
Đức
brôcklig
bröckelig
brüchig
bröckelig /adj/CN_HOÁ/
[EN] pulverulent
[VI] dễ vụn (thành bột)
brüchig /adj/CN_HOÁ/
[VI] dễ vụn, dễ nát
brôck(e)lig (a)