Việt
dễ nát
dễ vụn
trạng thái bột
phủ bột
tuyết dạng bột
Anh
pulverulent
mealy limestone
powdery snow
pulverated
pulverized
pulverulent /hóa học & vật liệu/
mealy limestone, pulverulent /hóa học & vật liệu/
powdery snow, pulverated, pulverized, pulverulent