TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ bột

phủ bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phủ bột

 mealy limestone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverulent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phủ bột

mehlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pulverwalze

Trục cán phủ bột

Anlage zum Pulverbeschichten

Thiết bị phủ bột bằng tĩnh điện

Um akzeptable Werkzeugstandzeiten zu erreichen, empfiehlt sich der Einsatz hartmetall- oder diamantbestückter Werkzeuge.

Để giữ cho công cụ bền lâu, tốt nhất nên dùng các dụng cụ có gắn đầu kim loại cứng hoặc phủ bột kim cương.

• Temperaturen in der Kühlzone Der Kleberauftrag kann sowohl wie beim Beträgerbahn schichten mit fließfähigen Massen als auch Punktauftrag mittels Beschichten aus der Schmelze aufgetragen werden.

• Nhiệt độ trong khu vực làm nguội Đơn vị vận chuyển Keo dán có thể được rót lên tương tự trường hợp phủ bột nhão có khả năng chảy, hoặc phủ nhựa nóng chảy.

Beim elektrostatischen Pulverbe-schichten werden besondere Kunststoffe zufeinem Nebel versprüht, die sich durch die an-gelegte Spannung aufladen und sich zum geer-deten Bauteil bewegen.

Trong phương pháp phủ bột bằng tĩnh điện (sơn tĩnh điện), chất dẻođặc biệt được phun thổi thành sương mịn, và dưới tác dụng của điện áp, chúng được nạp điện và phóng tới chi tiết làm điện cực nối đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehlig /(Adj.)/

có bột; phủ bột (bemehlt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mealy limestone, pulverulent /hóa học & vật liệu/

phủ bột