Việt
có bột
bột
có chất bột.
phủ bột
mịn như bột
trắng như bột
Anh
mealy/farinaceous
farinaceous
Đức
mehlig
Die Kartoffel ist zwar für den Verzehr unbedenklich, aufgrund ihrer stark mehlig kochenden Eigenschaften aber schlecht für diesen geeignet.
Mặc dù khoai tây thực sự vô hại để ăn, nhưng chúng cho nhiều bột, không phù hợp cho người tiêu dùng.
mehlig /(Adj.)/
có bột; phủ bột (bemehlt);
mịn như bột;
(khoai tây, quả táo ) bột;
trắng như bột;
mehlig /a/
có bột, có chất bột.
mehlig /adj/CNT_PHẨM/
[EN] farinaceous
[VI] (thuộc) bột, có bột