TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch nhầy

dịch nhầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhựa keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muxin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dịch nhầy

 mucin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mucus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mucilage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mucin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dịch nhầy

Mucin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mucin /nt/HOÁ/

[EN] mucin

[VI] muxin, dịch nhầy (của động vật)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mucin /hóa học & vật liệu/

dịch nhầy

 mucus /hóa học & vật liệu/

dịch nhầy (niêm dịch)

 mucus /y học/

dịch nhầy (niêm dịch)

 mucilage /hóa học & vật liệu/

dịch nhầy, nhựa keo

1.chất dính sền sệt, hòa tan trong nước thu được từ keo, hồ hoặc các nguồn tương tự.2.chất sền sệt được tiết ra từ một vài loại thực vật, đặc biệt là tảo biển.

1. any of various water-soluble, viscous adhesives derived from gum, glue, or similar sources.any of various water-soluble, viscous adhesives derived from gum, glue, or similar sources.?2. any of various gelatinous secretions from certain plants, especially from seaweed.any of various gelatinous secretions from certain plants, especially from seaweed.