TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa keo

dịch nhầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhựa keo

 mucilage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In höher konzentrierter Form werden sie als Festharze geliefert.

Với nồ'ng độ cao hơn, chúng được cung cấp dưới dạng nhựa keo rắn.

Kunstharze sind in Wasser gelöst, das beim Abbinden verdunstet.

Nhựa keo hòa tan trong nước, nước sẽ bốc hơi khi keo hóa cứng

Als Klebstoff wird PF-Harz zusammen mit Polyvinylacetat, Polyvinylacetal oder Polyvinylchlorid verwendet.

Nhựa keo PF được ứng dụng cùng với polyvinylacetat, polyvinylacetal hoặc polyvinylchlorid làm chất dán .

Es entstehen vernetzte Produkte (z. B. Duromere/Harze oder Elastomere).

Nó tạo ra các sản phẩm kết mạng (thí dụ nhựa nhiệt rắn/ nhựa keo hoặc nhựa đàn hồi)

In Wasser gelöste niedrig konzentrierte Resole werden meist als Flüssigharze geliefert.

Nhựa resol hòa tan trong nước, có nồng độ thấp, thường được cung cấp dưới dạng nhựa keo lỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mucilage /hóa học & vật liệu/

dịch nhầy, nhựa keo

1.chất dính sền sệt, hòa tan trong nước thu được từ keo, hồ hoặc các nguồn tương tự.2.chất sền sệt được tiết ra từ một vài loại thực vật, đặc biệt là tảo biển.

1. any of various water-soluble, viscous adhesives derived from gum, glue, or similar sources.any of various water-soluble, viscous adhesives derived from gum, glue, or similar sources.?2. any of various gelatinous secretions from certain plants, especially from seaweed.any of various gelatinous secretions from certain plants, especially from seaweed.