TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịu đi dần dần

dịu đi dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dịu đi dần dần

abflauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind war abgeflaut

gió đã dịu dần đi

der Verkehr flaute ab

sư giảm dần

(subst.

) das Interesse an der Ausstellung war schon im Abflauen: mối quan tâm (của công chúng) đối với câu đã bay đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abflauen /(sw. V.; ist)/

dịu đi dần dần; (nachlassen);

gió đã dịu dần đi : der Wind war abgeflaut sư giảm dần : der Verkehr flaute ab ) das Interesse an der Ausstellung war schon im Abflauen: mối quan tâm (của công chúng) đối với câu đã bay đi. : (subst.