abflauen /(sw. V.; ist)/
dịu đi dần dần;
(nachlassen);
gió đã dịu dần đi : der Wind war abgeflaut sư giảm dần : der Verkehr flaute ab ) das Interesse an der Ausstellung war schon im Abflauen: mối quan tâm (của công chúng) đối với câu đã bay đi. : (subst.