TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọc theo trục

dọc theo trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dọc theo trục

 axial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stahlringe der Karkassetrommel, in denendie Reifenwulste fest eingespannt sind, fahrennun axial auf einen bestimmten Abstand zusammen und gleichzeitig wird der flexible Innenteil der Trommel mit Druckluft beaufschlagt.

Các vòng thép của mặt lốp xe (lớp khung cốt) hình trống (kẹp chặt cao su quanh tanh lốp) chạy dọc theo trục trên một khoảng cách xác định, đồng thời khí nén được thổi mạnh vào phần bên trong của khung cốt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei hohen Begasungsraten kann es zum Fluten des Rührers kommen, wodurch die zugeführte Sterilluft nicht mehr vollständig dispergiert wird und in großen Blasen entlang der Rührerwelle aufsteigt.

Nếu mức độ sục khí quá nhiều có thể làm tràn các bộ khuấy, không khí vô trùng cung cấp không còn được phân tán hoàn toàn và các bọt khí lớn thoát lên dọc theo trục khuấy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial /xây dựng/

dọc theo trục

 axial /cơ khí & công trình/

dọc theo trục

axial /điện lạnh/

dọc theo trục