TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọi

dọi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dọi

Schale

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Napf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Prüfgerät ist erschütterungsfrei und lotrecht ausgerichtet aufzustellen und der Trichter ist zur Vermeidung elektrostatischer Aufladung zu erden (Bild 1).

Thiết bị thử nghiệm phải lắp đặt thẳng đứng theo dây dọi, không chịu ảnh hưởng rung động và phễu phải được nối đất để tránh tĩnh điện (Hình 1).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dọi

Schale f, Napf m