Việt
dốc nước
Anh
trough spillway
Chute
ramp
chute
Pháp
Rapide
Dốc nước
[EN] Chute
[VI] Dốc nước
[FR] Rapide
[VI] Máng xây thoát nước có độ dốc lớn. Năng lượng được tiêu hao bằng hố tiêu năng ở cuối dốc hoặc các gờ tiêu năng dọc theo chiều dài dốc.