Việt
dồng nghĩa
đồng nghĩa
dồng nghĩa.
Đức
Gleichdeutigkeit
Gleichdeutigkeit /í =/
1. đồng nghĩa; 2. (ngôn ngữ) dồng nghĩa.
(ngôn) synonym (a), gleichbedeutend (a), sinnverwandt (a); Synonym n; tiếng dồng nghĩa Synonym n