TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dời thời hạn lên sớm hơn

dời thời hạn lên sớm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dời thời hạn lên sớm hơn

vorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Termin um eine Stunde vorziehen

dời thời hạn sớm hơn một giờ

vorgezogene Wahlen

cuộc bầu cử sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorziehen /(unr. V.; hat)/

dời thời hạn lên sớm hơn;

dời thời hạn sớm hơn một giờ : einen Termin um eine Stunde vorziehen cuộc bầu cử sớm. : vorgezogene Wahlen