TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ đo vi lượng

dụng cụ đo vi lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

trắc vi kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dụng cụ đo vi lượng

 micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Micrometers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dụng cụ đo vi lượng

Messschrauben

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Messschrauben

[VI] dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

[EN] Micrometers

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micrometer

dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

1. một dụng cụ để đo các khoảng cách hay góc nhỏ trong một kính viễn vọng hay kính hiển vi. 2. một compa được dùng để đo chính xác.

1. an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.2. a caliper used to make precise measurements.a caliper used to make precise measurements.

 micrometer /hóa học & vật liệu/

dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

micrometer /điện lạnh/

dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

micrometer /y học/

dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế