TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 micrometer

một phần triệu mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micromet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo vi lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc vi kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi kế panme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 micrometer

 micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micrometer /toán & tin/

một phần triệu mét

 micrometer /xây dựng/

micromet

 micrometer

dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

1. một dụng cụ để đo các khoảng cách hay góc nhỏ trong một kính viễn vọng hay kính hiển vi. 2. một compa được dùng để đo chính xác.

1. an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.2. a caliper used to make precise measurements.a caliper used to make precise measurements.

 micrometer /điện lạnh/

một phần triệu mét

 micrometer /hóa học & vật liệu/

dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

 micrometer /hóa học & vật liệu/

trắc vi kế

 micrometer /xây dựng/

một phần triệu mét

 micrometer /y học/

vi kế

 micrometer /xây dựng/

vi kế panme

 micrometer, micron /toán & tin/

một phần triệu mét

 depth micrometer, micrometer /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

trắc vi kế