micrometer /toán & tin/
một phần triệu mét
micrometer /xây dựng/
micromet
micrometer
dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế
1. một dụng cụ để đo các khoảng cách hay góc nhỏ trong một kính viễn vọng hay kính hiển vi. 2. một compa được dùng để đo chính xác.
1. an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.2. a caliper used to make precise measurements.a caliper used to make precise measurements.
micrometer /điện lạnh/
một phần triệu mét
micrometer /hóa học & vật liệu/
dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế
micrometer /hóa học & vật liệu/
trắc vi kế
micrometer /xây dựng/
một phần triệu mét
micrometer /y học/
vi kế
micrometer /xây dựng/
vi kế panme
micrometer, micron /toán & tin/
một phần triệu mét
depth micrometer, micrometer /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
trắc vi kế