micrometer /xây dựng/
micromet
micrometre /điện lạnh/
micromet (một phần triệu mét)
micrometre /y học/
micromet (một phần triệu mét)
micrometre /điện lạnh/
micromet (một phần triệu mét)
micrometre /xây dựng/
micromet (một phần triệu mét)
micron /cơ khí & công trình/
micrômet (10-6 mm)