Việt
micron
microinét
một ph ần triệu mét
10-3 mm
micromet
Anh
Đức
Mikron
Pháp
0.000001, or 10–6 meters.
Mikron /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] micron
[VI] micromet, micron
micron /TECH/
[DE] Mikron
[FR] micron
MICRON
micrôn Một phãn triệu mét; tên gọi cổ, nay gọi là micrometre.
micron ( một phần triệu mét )
['maikrɔn]
o micron, micromet
Đơn vị đo trong hệ mét bằng 1/1000 mm. Một inch bằng 25400 micron.
(micrometer) microinét, một ph ần triệu mét