TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

micron

micron

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micromet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

micron

micron

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 microne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

micron

Mikron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das erfordert, dass die Oberflächenrauheit, gemessen in μm, kleiner sein muss als die Größe der zu kultivierenden Zellen (Bild 2).

Điều này đòi hỏi độ nhám bề mặt, đo bằng micron, phải nhỏ hơn kích thước của tế bàonuôicấy(Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microne /y học/

micron, vi khối lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikron /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] micron

[VI] micromet, micron

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Micron

Thuật ngữ dùng thay micromét. 6.74 Micron: A term for micrometre.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

micron

micron ( một phần triệu mét )