Việt
micron
micromet
vi khối lượng
Anh
microne
Đức
Mikron
Das erfordert, dass die Oberflächenrauheit, gemessen in μm, kleiner sein muss als die Größe der zu kultivierenden Zellen (Bild 2).
Điều này đòi hỏi độ nhám bề mặt, đo bằng micron, phải nhỏ hơn kích thước của tế bàonuôicấy(Hình 2).
microne /y học/
micron, vi khối lượng
Mikron /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] micron
[VI] micromet, micron
Micron
Thuật ngữ dùng thay micromét. 6.74 Micron: A term for micrometre.
micron ( một phần triệu mét )