TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây nổ diving ~ trang bị lặn

trang bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thết bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây nổ diving ~ trang bị lặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ đồ lặn hydrostatic depth control ~ dụng cụ đo sâu thủy tĩnh sound ~ dụng cụ âm undewater sound ~ máy đo hồi âm dưới nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây nổ diving ~ trang bị lặn

gear

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gear

trang bị, thết bị; dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây nổ diving ~ trang bị lặn, bộ đồ lặn hydrostatic depth control ~ dụng cụ đo sâu thủy tĩnh sound ~ dụng cụ (đo bằng) âm undewater sound ~ máy đo hồi âm dưới nước