Việt
trang bị
thết bị
dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây nổ diving ~ trang bị lặn
bộ đồ lặn hydrostatic depth control ~ dụng cụ đo sâu thủy tĩnh sound ~ dụng cụ âm undewater sound ~ máy đo hồi âm dưới nước
Anh
gear
trang bị, thết bị; dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây nổ diving ~ trang bị lặn, bộ đồ lặn hydrostatic depth control ~ dụng cụ đo sâu thủy tĩnh sound ~ dụng cụ (đo bằng) âm undewater sound ~ máy đo hồi âm dưới nước