TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ cấp phôi

dụng cụ cấp phôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu cấp phôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ cấp phôi

feeding device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feeding device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ cấp phôi

Aufgabevorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufgabevorrichtung /f/CT_MÁY/

[EN] feeder, feeding device

[VI] cơ cấu cấp phôi, dụng cụ cấp phôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feeding device

dụng cụ cấp phôi

 feeding device

dụng cụ cấp phôi