Việt
dụng cụ móc ống
dụng cụ xiên ~ pyrites có mao trip casing ~ dụng cụ câu ống lấy mẫu tubing ~ dụng cụ móc ống
Anh
pipe-grabbing device
spear
dụng cụ móc ống , dụng cụ xiên ~ pyrites có mao trip casing ~ dụng cụ câu ống lấy mẫu tubing ~ dụng cụ móc ống
pipe-grabbing device, spear /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/