spear
[spiə]
o tarô móc ống
Dụng cụ cứu kẹt ren vào bên trong của ống bị kẹt.
o dụng cụ móc ống, dụng cụ cứu kẹt (có thể luồn vào bên trong ống hoặc packe)
§ bulldog spear : đầu kéo ống chống tháo gỡ (dụng cụ cứu kẹt)
§ casing spear : đầu kéo ống (dùng cho ống chống)
§ center spear : móc sắt, dụng cụ cứu kẹt
§ releasing spear : ống móc cứu kẹt
§ rope spear : đầu móc cáp
§ sucker rod spear : mốc ống hút, taro dùng cho cần bơm
§ trip (casing) spear : ống móc cứu kẹt, đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)
§ valve spear : kim van, kim (ti) xuppap
§ washover drill collar spear : đầu móc cần hoạt động ngược trong cột khoan