TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ mở

dụng cụ mở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu rời làm ruột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy uốn cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bẻ cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dụng cụ mở

opener

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 opener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Korkenzieherartig spiralig geformt sind die Gruppe der eher starren Spirillen und die Gruppe der flexiblen dünnen Spirochäten.

Vi khuẩn có dạng xoắn như dụng cụ mở nút chai (xoắn khuẩn) thuộc nhóm ít di động spirilla và nhóm spirochetes (xoắn khuẩn) mỏng và linh động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opener

dụng cụ mở (hộp, nút chai, …), vật liệu rời làm ruột, máy uốn cong, , máy bẻ cong (cán)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opener /hóa học & vật liệu/

dụng cụ mở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

opener

dụng cụ mở