Tumgerät /n -(e)s, -e/
dụng cụ thể dục; Tum
Sportgerät /n -(e)s, -e/
dụng cụ thể dục [thể thao]; -
Gerät /n -(e)s,/
1. khí cụ, dụng cụ, máy, thiết bị, công cụ, trang bị; 2. (thể thao) dụng cụ thể dục; 3. (sân khấu) đạo cụ, đồ phụ tùng sân khấu; 4. đồ dùng, đồ lề, nồi niêu bát đĩa.