TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ thể dục

dụng cụ thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ phụ tùng sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi niêu bát đĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị luyện tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị tập thể dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dụng cụ thể dục

Gerät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tumgerät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sportgerät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Turngerät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerät /[ga're:t], das; -[e]s, -e/

dụng cụ thể dục; thiết bị luyện tập;

Turngerät /das/

dụng cụ thể dục; thiết bị tập thể dục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tumgerät /n -(e)s, -e/

dụng cụ thể dục; Tum

Sportgerät /n -(e)s, -e/

dụng cụ thể dục [thể thao]; -

Gerät /n -(e)s,/

1. khí cụ, dụng cụ, máy, thiết bị, công cụ, trang bị; 2. (thể thao) dụng cụ thể dục; 3. (sân khấu) đạo cụ, đồ phụ tùng sân khấu; 4. đồ dùng, đồ lề, nồi niêu bát đĩa.