Việt
dụng cụ tra tấn
Đức
Foltereisen
Marterinstrument
Folter
Foltergerät
jmđn. auf die Folter spannen
che giấu ai điều gì người ấy rất muốn biết, làm ai khổ sở vì căng thẳng, hồi hộp.
Marterinstrument /das/
dụng cụ tra tấn (Foltergerät);
Folter /[’foltar], die; -n/
dụng cụ tra tấn;
che giấu ai điều gì người ấy rất muốn biết, làm ai khổ sở vì căng thẳng, hồi hộp. : jmđn. auf die Folter spannen
Foltergerät /das/
Foltereisen /n -s, =/
dụng cụ tra tấn; Folter