TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ tra tấn

dụng cụ tra tấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dụng cụ tra tấn

Foltereisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marterinstrument

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Foltergerät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmđn. auf die Folter spannen

che giấu ai điều gì người ấy rất muốn biết, làm ai khổ sở vì căng thẳng, hồi hộp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marterinstrument /das/

dụng cụ tra tấn (Foltergerät);

Folter /[’foltar], die; -n/

dụng cụ tra tấn;

che giấu ai điều gì người ấy rất muốn biết, làm ai khổ sở vì căng thẳng, hồi hộp. : jmđn. auf die Folter spannen

Foltergerät /das/

dụng cụ tra tấn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Foltereisen /n -s, =/

dụng cụ tra tấn; Folter