Folter /[’foltar], die; -n/
nhục hình;
sự tra tấn;
sự tra khảo;
Folter /[’foltar], die; -n/
dụng cụ tra tấn;
jmđn. auf die Folter spannen : che giấu ai điều gì người ấy rất muốn biết, làm ai khổ sở vì căng thẳng, hồi hộp.
Folter /[’foltar], die; -n/
(geh ) nỗi đau đớn;
nỗi đau khổ;
nỗi thống khổ;